全國免費電話:
4008-313-007(24小時在線)
東莞區总部:0769-33354288
東莞區:135 0900 2434
东南亚专线:135-0900-2434
广州区:135-0900-2434
深圳区:139-2945-1833
义乌區:180-5795-8003
义乌地址:
义乌市福田街道东傅宅48栋2单元一楼
其它區域:139-255-78900
大榮貨運至越南物流區域表
发布时间:2010/12/22
大榮貨運至越南物流區域表
中文名称 | 区号 | 越文名称 | 中文名称 | 区号 | 越文名称 |
安江省 | 076 | Tỉnh An Giang | 隆安省 | 72 | Tỉnh Long An |
巴地-头顿省 | 064 | Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu | 南定省 | 350 | Tỉnh Nam Định |
头顿市 | TP. Vũng Tàu | ||||
薄辽省 | 0781 | Tỉnh Bạc Liêu | 义安省 | 38 | Tỉnh Nghệ An |
北件省 | 0281 | Tỉnh Bắc Cạn | 荣市 | TP. Vinh | |
北江省 | 0240 | Tỉnh Bắc Giang | 宁平省 | 30 | Tỉnh Ninh Bình |
北江市 | TP. Bắc Giang | ||||
北宁省 | 0241 | Tỉnh Bắc Ninh | 宁顺省 | 68 | Tỉnh Ninh Thuận |
北宁市 | TP. Bắc Ninh | ||||
槟椥省 | 075 | Tỉnh Bến Tre | 富寿省 | 210 | Tỉnh Phú Thọ |
越池市 | | TP. Việt Trì | |||
平阳省 | 0650 | Tỉnh Bình Dương | 富安省 | 57 | Tỉnh phú Yên |
平定省 | 0560 | Tỉnh Bình Định | 广平省 | 52 | Tỉnh Quảng Bình |
平顺省 | 062 | Tỉnh Bình Thuận | 广南省 | 510 | Tỉnh Quảng Nam |
平福省 | 0651 | Tỉnh Bình Phước | 广义省 | 55 | Tỉnh Quảng Ngãi |
高平省 | 026 | Tỉnh Cao Bằng | 广宁省 | 33 | Tỉnh Quảng Ninh |
芹苴省 | 071 | Tỉnh Cần Thơ | 广治省 | 53 | Tỉnh Quảng Trị |
芹苴省 | TP. Cần Thơ | ||||
金瓯省 | 0780 | Tỉnh Cà Mau | 朔庄省 | 79 | Tỉnh Sóc Trăng |
得乐省 | 050 | Tỉnh Đắc Lắc | 山罗省 | 22 | Tỉnh Sơn La |
同奈省 | 061 | Tỉnh Đồng Nai | 西宁省 | 66 | Tỉnh Tây Ninh |
边和市 | TP. Biên Hòa | ||||
同塔省 | 067 | Tỉnh Đồng Tháp | 太平省 | 36 | Tỉnh Thái Bình |
嘉莱省 | 059 | Tỉnh Gia Lai | 太原省 | 280 | Tỉnh Thái Nguyên |
河江省 | 019 | Tỉnh Hà Giang | 清化省 | 37 | Tỉnh Thanh Hóa |
河南省 | 0351 | Tỉnh Hà Nam | 承天-顺化省 | 54 | Tỉnh Thừa Thiên-Huế |
顺化市 | TP. Huế | ||||
河西省 | 034 | Tỉnh Hà Tây | 前江省 | 73 | Tỉnh Tiền Giang |
美菥市 | TP. Mỹ Tho | ||||
河静省 | 039 | Tỉnh Hà Tĩnh | 茶荣省 | 74 | Tỉnh Trà Vinh |
海洋省 | 0320 | Tỉnh Hải Dương | 宣光省 | 27 | Tỉnh Tuyên Quang |
兴安省 | 321 | Tỉnh Hưng Yên | 永隆省 | 70 | Tỉnh Vĩnh Long |
和平省 | 18 | Tỉnh Hòa Bình | 永福省 | 211 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
庆和省 | 58 | Tỉnh Khánh Hòa | 安沛省 | 29 | Tỉnh Yên Bãi |
芽庄市 | TP. Nha Trang | ||||
坚江省 | 77 | Tỉnh Kiên Giang | 得农省 | | Tỉnh Đắc Nông |
昆嵩省 | 60 | Tỉnh Kon Tum | 奠边省 | | Tỉnh Điện Biên |
奠边府市 | | TP. Điện Biên Phủ | |||
莱州省 | 23 | Tỉnh Lai Châu | 直辖市 | ||
谅山省 | 25 | Tỉnh Lạng Sơn | 河内市 | 4 | TP. Hà Nội |
老街省 | 20 | Tỉnh Lao Cai | 胡志明市 | 8 | TP. Hồ Chí Minh |
林同省 | 63 | Tỉnh Lâm Đồng | 岘港市 | 511 | TP. Đà Nẵng |
大叻市 | TP. Đà Lạt | 海防市 | 31 | TP. Hải Phòng |
上一篇:大榮貨運至香港物流區域表
下一篇:大榮貨運至澳門物流區域表